Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Già cỗi

Thông dụng

Old and stunted fruit-tree.

Xem thêm các từ khác

  • Thoái thác

    Động từ, to deline
  • Thoăn thoắt

    phó từ, in a flash; as a lighting
  • Thoảng

    (thoang thoảng)in a hint, a whiff of;, slightly
  • Thoáng qua

    , fleeting, to flash over
  • Thoát nợ

    Động từ, to be clear off a debt, to pay off, to get rid of
  • Già dặn

    tính từ., skilled; experienced.
  • Thoát thân

    Động từ, to escape, to get out of
  • Giả dạng

    disguise oneself as, wear a disguise., pretend., giả dạng làm người đi buôn, to disguise onesef as a mechant., giả dạng không biết, to...
  • Thoạt tiên

    phó từ, firstly, first of all, at first
  • Giả danh

    Động từ., to pose as; to call oneself.
  • Thọc

    Động từ, to thrust, to put into
  • Gia đạo

    family ethics, family way of life.
  • Thóc gạo

    danh từ, grains and rice
  • Giả đạo đưc

    hypocritical.
  • Gia dĩ

    moreover
  • Gia đình trị

    nepotism.
  • Giã độc

    Động từ., to neutralize the effects of poison.
  • Thời bắc thuộc

    %%thời bắc thuộc refers to the period when vietnam was invaded and dominated by chinese dynasties. the chinese domination lasted 1117 years between...
  • Thời bình

    danh từ, peace; peaceful time
  • Giả dối

    false; deceitful., tất cả sự ân cần của cô ta chỉ là giả dối, all her cordiality is a sham.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top