Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giáo chức

Thông dụng

(từ cũ; nghĩa cũ) Teacher.

Xem thêm các từ khác

  • Giáo cụ

    danh từ., teaching aids
  • Tiếc rẻ

    Động từ, to regret
  • Giáo dân

    danh từ., catholic
  • Tiệc rượu

    danh từ, coktail party
  • Giao đấu

    compete (in sport).
  • Tiệc trà

    danh từ, tea party
  • Giáo dâu

    prelude, prologize (before doing something, before performing a play...).
  • Tiệm ăn

    danh từ, restaurant
  • Giáo đồ

    follower (of a religion), believer., giáo đồ phật giáo, a buddhist believer.
  • Giao du

    entertain friendly relations with, be firends with., họ giao du với nhau từ bé, they have been friends with each other from childhood.
  • Giáo giở

    (tiếng địa phương) như tráo trở
  • Giáo giới

    teaching circles.
  • Giao hảo

    be on friendly terms.
  • Giao hẹn

    promise conditionally to (do something)., anh ta giao hẹn nếu trời không mưa thì mới đến, he has promised to come on condition that it would...
  • Giao hiếu

    (từ cũ; nghĩa cũ) exchange visitors, exchange helper (in organizing processions, festivals, etc.) between villages., hai làng ấy giao hiếu đã...
  • Giáo hoá

    instil knowledge to and shape the feelings of., giáo hoá thế hệ trẻ thành những con người mới [[, -to]] instil knowledge to and shape the...
  • Tiễn biệt

    Động từ, to see out (off)
  • Tiến bộ

    Động từ, tính từ, to progress, to make progress, progressive
  • Giảo hoạt

    friendishly cunning.
  • Giáo học

    (từ cũ; nghĩa cũ) primary school teacher.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top