Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giòn giã

Thông dụng

Như giòn.
Tiếng chuông giòn giã
There are peals of bells.
Resounding.
Chiến thắng giòn giã
Resounding victories.

Xem thêm các từ khác

  • Gion giỏn

    babbling, glib (nói về trẻ em)., thằng bé nói gion giỏn suốt ngày, the little boy rattles away all the long.
  • Giôn giốt

    như nhôn nhốt
  • Giòn tan

    very crisp., sounding forth in clanging peals., bánh quế giòn tan, a very crisp waffle roll., Đám thanh niên đùa nhau cười giòn tan, the romping...
  • Giởn tóc gáy

    (of hair) to stand on end
  • Tống biệt

    Động từ, to see off
  • Tống cổ

    Động từ, to drive out, to expel
  • Giọng điệu

    tongue; tone., giọng điệu láo xược, an impudent tongue.
  • Gióng giả

    repeatedly promise to do somethinng., gióng giả mãi nhưng chưa thấy động tỉnh gì, to have repeatedly promised to do something but there has...
  • Tổng hội

    danh từ, federation
  • Giông giống

    xem giống (láy).
  • Giồng giọt

    (tiếng địa phương) như trồng trọt
  • Giống hệt

    as like as two peas., giống má, seeds [for sowing] (nói khái quát).
  • Giọng kim

    danh từ, oprano
  • Giống loài

    danh từ, specimen
  • Tống ngục

    Động từ, to engaol
  • Giọng lưỡi

    danh từ, lingo, tongue
  • Gióng một

    word by word., nói gióng một, to speak word by word., trả lời gióng một, to give one-word answers.
  • Giống người

    danh từ, human race
  • Tổng quát

    tính từ, general, comprehensive
  • Giong ruổi

    Động từ, to travel far away
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top