Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giải pháp

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Solution.
giải pháp chính trị
Political solution.

Điện

Nghĩa chuyên ngành

resolution

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

solution
giải pháp (cho một vấn đề)
solution (toa problem)
giải pháp cho vấn đề
problem solution
giải pháp bản
basic solution
giải pháp của một vấn đề
solution pf a problem
giải pháp không tối ưu
non-optimal solution
giải pháp kỹ thuật
technical solution
giải pháp mạng
network solution
giải pháp phân kỳ xây dựng
construction phasing solution
giải pháp SAA
SAA solution
giải pháp tối ưu
optimal solution
giải pháp tối ưu
optimum solution
giải pháp từ các hệ điều khiển
solution from the control systems
giải pháp xấp xỉ
approximate solution
hình hóa theo giải pháp
solution based modeling
nhà cung ứng giải pháp
solution provider
sự chọn giải pháp thiết kế
choice of design solution
trung tâm tích hợp giải pháp
solution integration center
điển hình luận giải pháp thiết kế
typology of design solution

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top