Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giảm rung

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

damping
giảm rung nhớt
viscous damping
giảm rung từ
magnetic damping
nam châm giảm rung
damping magnet
sự giảm rung
vibration damping
thép tấm giảm rung động
vibration damping sheet steel
damping capacity
damping characteristics

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top