Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giảm thọ

Thông dụng

Shorten one's life-span, bring someone's death nearer, take year out of someone's life.
Rượu thuốc phiện làm giảm thọ người nghiện
Alcohol and opium bring the addict's death nearer.

Xem thêm các từ khác

  • Giảm tội

    Động từ., to mitigate a penalty.
  • Thuốc muối

    danh từ, bicarbonate of soda
  • Thuốc nam

    danh từ, vietnamese herbs
  • Gian ác

    dishonest and cruel.
  • Giản chính

    streamline a staff by reducing it., giản chính bộ máy hành chính cồng kềnh, to streamline a cumbersome administrative machinery br reducing...
  • Thương cảm

    Động từ, to feel sorry for
  • Thượng cấp

    danh từ, higher rank
  • Giản đơn

    simple, uncomplicated., vấn đề không phải giản đơn như thế, the question is not so simple.
  • Giản đơn hoá

    simplify.
  • Giần giật

    (láy) to quiver., rét run giần giật, to quiver with cold., giật gấu vá vai, to rob peter to pay paul.
  • Giàn giụa

    overflow profusely., nước mắt giàn giụa, her tears overflowed profusely; she was bathed in tears; her eyes were profusely overflowing with tears.
  • Thương hại

    Động từ, to feel pity for
  • Thượng hạng

    danh từ, tính từ, first, class; first, rate
  • Thượng khách

    danh từ, guest of honour
  • Gian hiểm

    perfidious, dishonest and wicked.
  • Thường khi

    phó từ, often, frequently
  • Gián hoặc

    perhaps, maybe (mỹ)., Ông ta không đến được gián hoặc vì mưa, perhaps because of the rain he could not come.
  • Gian hoạt

    dishonest and cunning.
  • Gian hùng

    machiavellian.
  • Gian khổ

    arduous., hardship.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top