Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giấu hiệu giám sát

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

evidence of control

Xem thêm các từ khác

  • Giây

    Danh từ: second; moment, million instruction per second, revolution per second, s (second), second, second (s), chest,...
  • Giấy ảnh

    photographic paper., bromide paper, photographic paper, photopaper
  • Sự huấn luyện

    training, instruction
  • Sự hướng dẫn

    briefing, guidance, indoctrination, instruction, lead, training, guide, sales management, sự hướng dẫn bảng chùm tia, beam rider guidance, sự...
  • Kéo theo

    bring about., implicate, imply, involve, chiến tranh kéo theo chết chóc đau khổ, the war has brought about deaths and sufferings.
  • Kéo thợ thiếc

    tinman's shear
  • Keo tụ

    clot, coagulate, flocculate, flocculation, flocculator, flocculent
  • Kéo tự điều chỉnh

    pendulum shears
  • Giấy bao bì

    knaft paper, packaging paper, wrapping craft paper, wrapping paper, wrapping paper
  • Giấy bao gói

    brown paper., packaging paper, wrapping paper, wrapping paper
  • Sự hút

    aspiration, attraction, draft, draw, extraction, gravitation, gravity, pull, sorption, suction, defect, deficiency, deficit, gravity, suction
  • Sự hút âm

    noise absorption, sound absorption, dehumidification, desiccation, exsiccation, moisture intake, moisture withdrawal, noise absorption, water absorption
  • Sự hút ẩm lại trong khí quyển tiêu chuẩn

    moisture regain in the standard atmosphere
  • Sự hút bám

    adsorption
  • Kéo và thả

    drag and drop
  • Kéo xén

    trimmer
  • Keo xương

    pull-down menu, pull down, bone glue, thanh menu kéo xuống, pull-down menu bar, thanh trình đơn kéo xuống, pull-down menu bar
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top