Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giếc

Thông dụng

Xem cá giếc

Xem thêm các từ khác

  • Gièm

    Động từ: to disparage; to vilify, gièm pha, to backbite; to denigrate
  • Gièm giẹp

    xem giẹp (láy).
  • To béo

    tính từ, corpulent, portly
  • Tố cáo

    Động từ, to accuse, to denounce, to expose
  • Tô điểm

    Động từ, to embellish, to adorn, to make up
  • Tố giác

    Động từ, to inform against, to expose to, to accuse
  • Tơ hồng

    Động từ, dodder, marriage tie
  • Giêng hai

    first and second lunar months, a few months of the new year.
  • Giếng khơi

    (cũng nói giếng thơi) deep well.
  • Tố khổ

    Động từ, to air one's grievances
  • Giềng mối

    như mối giềng
  • Giếng thơi

    xem giếng khơi
  • To patch

    tính từ, having patches; patchy
  • Hiện nay

    phó từ, present, nowadays, today
  • Hiến pháp

    danh từ, constitution, constitution
  • Tổ quốc

    danh từ, fatherland
  • Gieo cầu

    (từ cũ; nghĩa cũ) throw at random a ball on one of one s suitors (and he became elegible)., (b) get married.
  • To tát

    tính từ, great, considerable
  • Tổ tiên

    danh từ, ancestor, forefather
  • Giéo giắt

    melodious., tiếng sáo giéo giắc, the melodious notes of a flute.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top