- Từ điển Việt - Anh
Giếng mỏ
|
Thông dụng
Pit.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
open well
Giải thích VN: Giếng đào có chiều rộng hoặc đường kính đủ rộng cho một người đi xuống, thưòng có đường kính ít nhất là 3 [[feet.]]
Giải thích EN: An excavated well with a width or diameter large enough to allow a person to descend; usually at least 3 feet in diameter.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mine
mine shaft
open well
pit
pit hole
shaft
- bộ giàn khung giếng mỏ
- shaft set
- bơm giếng mỏ
- shaft pump
- cửa chắn giếng (mỏ)
- shaft gate
- giếng mỏ không khí
- discharge air shaft
- giếng mỏ lát bê tông
- concrete-lined shaft
- giếng mỏ phụ
- chippy shaft
- giếng mỏ tuần hoàn
- circulation shaft
- gương lò giếng mỏ
- shaft face
- kết đông giếng mỏ
- freezing of shaft
- khoang giếng (mỏ)
- shaft compartment
- khoét sâu hơn (giếng mỏ)
- deepen a shaft
- khung giàn giếng mỏ
- shaft frame
- miệng giếng mỏ
- shaft mouth
- miệng giếng mỏ
- shaft top
- sự chống gỗ giếng mỏ
- shaft timbering
- sự kết đông giếng mỏ
- freezing of shaft
- sự khai đào giếng mỏ
- shaft sinking
- sự khai đào giếng mỏ
- shaft working
- thành giếng (mỏ)
- side of shaft
- tháp giếng mỏ
- shaft tower
- thiết bị giếng mỏ
- shaft equipment
- tời khai thác (giếng mỏ)
- shaft hoist
- vách giếng mỏ
- shaft wall
- đào giếng, mỏ
- sink a shaft
- đáy giếng mỏ
- shaft bottom
shaft well
Xem thêm các từ khác
-
Giếng mở rộng
development well, extension producer, extension well, outpost well, step-out well -
Giếng mù
blind pit, blind shaft, sunk shaft, sunk well, winze -
Sự khai báo
declaration, declarative, declarative statement, sự khai báo ẩn, implicit declaration, sự khai báo bắt buộc, mandatory declaration, sự khai... -
Kết cấu tĩnh định
non-bearing structure, non-redundant structure, simple structure, statically determinate structure -
Kết cấu tổ ong
cellular structure, honeycomb structure, mesh structure -
Kết cấu trên móng
above-foundation structure -
Kết cấu treo
hanging structures, suspended structure, suspension structures, độ ổn định ngang ( các ) kết cấu treo, transverse stabilization of suspended... -
Giếng nạp nước
injection well -
Giếng ngầm
blind shaft, sunk well, winze -
Giếng nghiêng
inclined shaft -
Giếng nghiêng (mỏ)
slope -
Giếng nông
farmer well, pit, shallow well -
Sự khai căn
evolution, extraction, extraction of a root, rooting -
Sự khai đào
excavation, sinking, stope, sự khai đào ngầm, subsurface excavation, sự khai đào giếng mỏ, shaft sinking -
Sự khai khoáng
mining -
Kết cấu tường chịu lực
bearing wall construction, load bearing wall construction, wall-bearing construction, wall-bearing structure -
Kết cấu tường mang lực
solid-wall structure -
Kết cấu tường mỏng
thin-wall construction -
Kết cấu uốn
supporting structure, thin-shade structure -
Kết cấu vệ tinh
satellite design
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.