Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gia biến

Thông dụng

Family mishap, family misfortune

Xem thêm các từ khác

  • Thổ phỉ

    danh từ, bandit, brigand
  • Giả bộ

    to pretend; to affect; to sham., giả bộ ngu dốt, to pretend ignorance., giả bộ đoan trang, butter wouldn't melt in one's mouth
  • Gia bộc

    (từ cũ; nghĩa cũ) house servant.
  • Giả bửa

    Ăn giả bửa eat with good appetite following a sickness.
  • Giá buốt

    tính từ., biting cold.
  • Thỏ thẻ

    Động từ, to murmur
  • Thổ tinh

    danh từ, saturn
  • Già cấc

    old and shrivelled up
  • Giả cách

    như giả bộ, giả cách điên, to sham madness.
  • Thoa

    danh từ, Động từ, hair-brooch, to massage, to apply to, to rub, to put on (to) wear
  • Già câng

    như già cấc
  • Thoả chí

    be satisfied
  • Gia cảnh

    danh từ., family condition; situation of the family.
  • Giả cầy

    false dog-meat dish (prepare with pork), pidgin, tiếng pháp giả cầy, pidgin french
  • Thoả hiệp

    Động từ, to reach a compromise
  • Thoả lòng

    tính từ, satisfied
  • Thóa mạ

    Động từ, to insult
  • Thoả thích

    phó từ, satisfactorily
  • Gia chủ

    (từ cũ; nghĩa cũ) master of the house, hhead of the ffamily.
  • Thoả thuận

    Động từ, to agree (that.), to come to terms
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top