Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giai gái

Thông dụng

Như trai gái

Xem thêm các từ khác

  • Giải giáp

    lay down one's arms., thà chết không chịu giải giáp, would rather die than lay down one s arms; to perfer death to surrennder.
  • Giãi giề

    pour out confidences, open one's heart.
  • Thú vị

    tính từ, pleasant, enjoyable
  • Giải hạn

    relieve (someone) of his run of bad luck.
  • Giải hoà

    mediate a peace (between two parties), act a peace-marker.
  • Giải khát

    Động từ., to have a drink; to have refreshment.
  • Thú vui

    Danh từ: pleasure
  • Giải khuây

    to comfort, to solace
  • Thu xếp

    Động từ, to arrange, to settle
  • Giai kỳ

    (từ cũ; nghĩa cũ) propitious day, wedding way
  • Giải lao

    have a break, take a rest, take a breathing space., cứ một tiếng thì giải lao năm phút, to take a five-minute break every hour.
  • Thừa hành

    Động từ, to execute, to carry out
  • Giải muộn

    như giải phiền
  • Thừa hưởng

    Động từ, thừa kế, thừa kế
  • Giải nghĩa

    to explain; to elucidate; to interpret., sự giải nghĩa, explaination.
  • Giải ngũ

    be demobilized, be discharged [honourably] from the army., hết hạn tòng quân được giải ngũ, to be demobilized affter onne's term of compulsory...
  • Giải nguyên

    (cũng nói thủ khoa) first llaureate at interprovincial competition-examination.
  • Giai nhân

    danh từ., beautiful girl; exquisite woman.
  • Giải nhiệm

    free (somebody) from his (her) functions.
  • Giải nhiệt

    antipyretic, heat-relieving
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top