Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hàm đa diệp

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

multivalent function

Xem thêm các từ khác

  • Hàm đa điều hòa dưới

    plurisubharmonic function
  • Sự nén

    clamps, compacting, compaction, compressing, compression, condensing, cramp, packing, pinch, pinching, press, pressing, pressing-in, pressure, restraint,...
  • Sự nhận thức ảnh

    image understanding, image comprehension
  • Sự nhào trộn

    batter, kneading, mixing, puddling, temper, tumbling, kneading, swirling, sự nhào trộn với nước, mixing with water, giải thích vn : một...
  • Khoan nghiêng

    inclined drilling, giải thích vn : là một quy trình khoan lỗ được thực hiện tại một góc chứ không phải theo chiều thẳng...
  • Khoan ngoài

    over, giải thích vn : quá trình khoan bên ngoài của lỗ khoang trong lòng [[đất.]]giải thích en : a process of drilling on the outside...
  • Khoan phá ban dầu

    subdrilling, giải thích vn : là việc khoan các lỗ để làm vỡ chân nền của sàn mỏ [[đá.]]giải thích en : a term for any borehole...
  • Khoản phải trả

    accounts payable, creditor, liability
  • Khoản phạt

    penalty, điều khoản phạt, penalty clause, điều khoản phạt thưởng trong hợp đồng, penalty and bonus clause
  • Hàm đa trị

    many-valued function, multiform function, multiple valued function, multivalent function, multivalued function
  • Hàm đa tuyến tính

    multilinear function
  • Hàm đặc trưng

    carrier function, characteristic function, characteristic function, hàm đặc trưng ( của một tập hợp ), characteristic function (ofa set),...
  • Hàm đại số

    algebraic (al) function, algebraic function, algebraical function, algebraic (al) function, algebraical function
  • Hàm đại số nguyên

    integral algebraic function
  • Hầm dẫn

    gate, pilot tunnel, giải thích vn : một đường hầm nhỏ được tạo ra trong giai đoạn chuẩn bị của một hoạt động nổ trong...
  • Hàm dẫn xuất

    derived function
  • Hàm dao động

    oscillating function
  • Hàm đáp ứng dải gốc

    baseband response fuction, baseband transfer function
  • Sự nhập

    embudment, entry, import, importation, input, sự nhập bằng bàn phím, keyboard entry, sự nhập bảng phân giải ký hiệu, srte (symbolresolution...
  • Khoan phun tia lửa

    jet drilling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top