Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hàm giả

Thông dụng

Set of artificial teeth.

Xem thêm các từ khác

  • Hậm hà hậm hực

    xem hậm hực (láy).
  • Hãm hại

    Động từ, to harm; to injure
  • Trung tuần

    danh từ, mid-month, middle; fortnight
  • Hâm hẩm

    (khẩu ngữ, ít dùng) slightly crack-brained.
  • Trúng tuyển

    tính từ, selected, chosen
  • Hăm hăm hở hở

    xem hăm hở (láy).
  • Trung văn

    danh từ, chinese
  • Hầm hào

    shelters and trenches.
  • Hâm hấp

    tính từ, hottish
  • Trước đây

    phó từ, formerly, before
  • Hăm he

    be truculent, show truculence., hăm he toan gây chuyện, to show truculence and try to pick quarrels.
  • Trước khi

    phó từ, before
  • Hãm hiếp

    rape., hãm hiếp phụ nữ, to rape women.
  • Trước nhất

    phó từ, firstly, above all
  • Hẩm hiu

    Tính từ: unlucky; unfortune, số phận hẩm hiu, unfortunate destiny
  • Hàm hồ

    vague, not founded on facts, ill-founded., phán đoán hàm hồ, to make a vague judgement, to make a judgement not founded on facts., một nhân xét...
  • Hậm họe

    look threatening, look truculent., làm gì mà hậm họe thế, why look so threatening.
  • Hầm hơi

    unaired, air-tight, stifling.
  • Hầm hừ

    như hằm hừ.
  • Hậm hực

    boil over with suppressed anger, burst with suppressed anger., hậm hực vì bị cấm không được đi chơi, to boil over with suppressed anger...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top