Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hàng dự trữ

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

stock

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

reserve
ngân hàng dự trữ
reserve bank
ngân hàng dự trữ (liên bang)
Reserve Bank
ngân hàng dự trữ liên bang
Federal Reserve Bank
ngân hàng Dự trữ Nam Phi (ngân hàng trung ương của Nam Phi)
South African Reserve Bank
ngân hàng dự trữ nhà nước
state reserve bank
Ngân hàng dự trữ tân Tây Lan
Reserve Bank of New Zealand
Ngân hàng dự trữ Úc
Reserve Bank of Australia
Ngân hàng Dự trữ Úc (ngân hàng trung ương của Úc)
Reserve Bank of Australia

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top