Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hàng tồn kho

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

leftover

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

goods in stock
inventory
bảng kiểm theo phí tồn (hàng tồn kho)
cost inventory
biên bản hàng tồn kho
inventory records
biên bản kiểm hàng tồn kho
inventory records
biến động hàng tồn kho
inventory variation
cách định giá hàng tồn kho
inventory pricing
công thức kiểm hàng tồn kho
inventory equation
hàng tồn kho gởi bán
inventory on consignment
hàng tồn kho vật
physical inventory
nhãn hàng tồn kho
inventory tag
phương pháp kiểm theo phí tổn (hàng tồn kho)
cost method of inventory
quyền lưu giữ hàng tồn kho
inventory lien
sự phân loại ABC hàng tồn kho
ABC inventory classification
sự quản hàng tồn kho
inventory management

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top