Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hàng xuất

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

exports
hàng xuất khẩu chính
major exports
hàng xuất khẩu không phải hoàn lại
unrequited exports
hàng xuất khẩu không truyền thống
non-traditional exports
hàng xuất khẩu miễn thuế
free exports
hàng xuất khẩu miễn thuế
tax-free exports
hàng xuất khẩu thuần túy
special exports
hàng xuất khẩu tồn đọng
frustrated exports
số hàng xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu
excess of exports over imports
sự cấp vốn (hàng) xuất khẩu
financing of exports
outward cargo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top