Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hình bình hành

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

parallelogram
hệ thống lái hình bình hành
parallelogram steering (system)
hình bình hành các chu kỳ
parallelogram of periods
hình bình hành lực
parallelogram of forces
hình bình hành vận tốc
parallelogram of velocities
hình bình hành đơn vị
parallelogram unit
qui tắc hình bình hành lực
parallelogram law of forces
quy tắc hình bình hành lực
parallelogram law of forces

Xem thêm các từ khác

  • Hình bình hành lực

    parallelogram of forces
  • Hình bốn cạnh

    quadrangle, quadrilateral
  • Hình bốn góc

    quadrangle, quadrangular, quadrilateral, tetragon
  • Hình bóng

    silhouette., ghost, mirror image, silhouette, watermark, vùng tối hình bóng ( chiếu biên dạng ), silhouette shadow, hình bóng giọt, drop...
  • Hình bóng giọt

    drop watermark
  • Hình cái nêm

    sphenoid, sphenoid
  • Hình cầu

    sphere., ball, ball shape, globe, globular, orb, orbicular, sphere, spherical, spherical sector, dao phay ( hình ) cầu, ball cutter, khớp hình cầu,...
  • Đoạn chữ

    text section info
  • Đoạn chú thích

    caption, heading, index, subtitle, giải thích vn : trong ấn loát văn phòng , đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một...
  • Đoạn chung

    common segment
  • Đoạn chương trình

    routine, program segment, đoạn chương trình bên trong, internal routine, đoạn chương trình chính, main routine, đoạn chương trình dịch...
  • Mức độ chìm

    degree of submergence
  • Mức độ chuyển đổi

    invert level, giải thích vn : mức độ thấp nhất của dung dịch trong ống dẫn , chẳng hạn ống dẫn [[nước.]]giải thích en...
  • Mức hối suất đôi

    dual exchange rate
  • Mục in

    printable item, ink, letterpress ink, paint, print ink, printer's ink
  • Mực in bốn màu

    four-color process ink, four-colour process ink
  • Mức in sao chuyển

    print-through level
  • Tại hiện trường

    at site, on job, on site
  • Tai họa

    danh từ., disaster, disastrous, catastrophe, disappearance of disaster, hazard, disaster, distress, peril, disaster, catastrophe.
  • Tai hồng

    butterfly nut, eared nut, thumbscrew, wing nut
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top