Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hình chiếu

Mục lục

Thông dụng

Projection.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

elevation view
projection
hình chiếu căn phòng
cabinet projection
hình chiếu phối cảnh
perspective projection
hình chiếu trên phương ngang
horizontal projection
hình chiếu trực giao
orthographic projection
hình chiếu xiên
oblique projection
tệp hình chiếu
projection file
truyền hình chiếu màn ảnh
projection television
projecture
view
hình chiếu bằng
plan view
hình chiếu bằng
top view
hình chiếu bộ phận
partial view
hình chiếu cạnh
lateral view
hình chiếu cạnh
side view
hình chiếu cắt ngang
cross-sectional view
hình chiếu cắt đứng
elevation view
hình chiếu chính
front view
hình chiếu chính
main view
hình chiếu chính
principal view
hình chiếu gián đoạn của chi tiết
interrupted view of a compound
hình chiếu gián đoạn của chi tiết
interrupted view of a part
hình chiếu mặt cắt
sectional view
hình chiếu phần
quarter view
hình chiếu phẳng
plain view
hình chiếu phối
perspective view
hình chiếu phối cảnh
perspective view
hình chiếu trục đo
axonometric view
hình chiếu từ dưới
bottom view
hình chiếu từ mút
end view
hình chiếu từ phía trước
front view
hình chiếu từ sau
back view
hình chiếu từ sau
doral view
hình chiếu từ sau
dreal view
hình chiếu từ trên
plain view
hình chiếu từ trên
plan view
hình chiếu từ trên
top view
hình chiếu từ trước
front view
hình chiếu từ đầu mút
end view
hình chiếu đơn giản hóa
simplified view

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top