- Từ điển Việt - Anh
Hình thang
|
Thông dụng
Trapezium.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ladder
trapeze
trapeziform
trapezium
trapezoid
trapezoidal
- công thức hình thang
- trapezoidal rule
- dầm hình thang
- trapezoidal girder
- dầm hoa hình thang
- trapezoidal girder
- dây trân hình thang
- trapezoidal belt
- dây đai hình thang
- trapezoidal belt
- giàn hình thang
- trapezoidal girder
- giàn hình thang
- trapezoidal truss
- hào hình thang
- trapezoidal ditch
- khung hình thang
- trapezoidal frame
- lò xo hình thang
- trapezoidal spring
- máy tạo sóng hình thang
- trapezoidal generator
- méo hình thang
- trapezoidal distortion
- nếp uốn hình thang
- trapezoidal fold
- ren hình thang
- trapezoidal thread
- ren vít hình thang hệ mét
- metric trapezoidal screw thread
- sợi tiết diện hình thang
- trapezoidal-shaped wire
- sóng hình thang
- trapezoidal wave
- tải trọng hình thang
- trapezoidal load
- viên gạch hình thang
- trapezoidal brick
- đập tràn hình thang
- trapezoidal weir
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
trapezoid
Xem thêm các từ khác
-
Hình thang (Mỹ)
trapezoid -
Hình thang cân
anti-parallelogram, isosceles trapezium, isosceles trapezoid -
Hình thành
take shape., form, formative, forming, kế hoạch bắt đầu hình thành trong đầu óc tôi, the plan is beginning to take shape in my mind., thời... -
Sự tạo tệp
file creation, file preparation, filing -
Sự tạo thành
composition, formation, generation, genesis, origination, production, sự tạo thành âm lượng, formation of loudness, sự tạo thành bùn lầy,... -
Sự tạo thành chất thải
waste formation, waste generation, waste production, waste stream -
Sự tạo thành lô giấy
web formation -
Sự tạo thành súc giấy
web formation -
Khuôn thô
body mold, body mould -
Khuôn thổi (chất dẻo)
blow die -
Khuôn thổi chai
bottle capsule -
Khuôn thúc
drawing die, drawing plate, appearance, form, formality, format, mode, khuôn thức ô, cell format, khuôn thức tài liệu, document format, khuôn... -
Khuôn thủng
matrix, stencil, khuôn thủng dùng để in, lettering stencil -
Khuôn thủng dùng để in
lettering stencil -
Khuôn tiện răng ốc
screw cutting die -
Khuôn tinh
blank mold, female die, swage -
Hệ thống ghi không ồn
noiseless-recording system -
Hệ thống gia nhiệt
heating system -
Khuôn tổ ong
porous mold, giải thích vn : một khuôn bằng nhựa được tạo ra từ hỗn hợp của vật liệu khuyếch tán như là bột kim loại... -
Khuôn trên
top die, top swage, upper die
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.