Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hình thang

Mục lục

Thông dụng

Trapezium.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ladder
bộ cộng hình thang
ladder adder
bộ lọc hình thang
ladder filter
bộ lọc hình thang RC
RC ladder filter
bộ suy giảm hình thang
ladder attenmuator
bộ suy giảm hình thang
ladder attenuator
mạng hình thang
ladder network
đồ hình thang
ladder diagram
trapeze
trapeziform
trapezium
hình thang cân
isosceles trapezium
méo ảnh hình thang
trapezium distortion
trapezoid
công thức hình thang
trapezoid formula
giá treo kiểu cần hình thang
trapezoid arm-type suspension
giàn hình thang
trapezoid truss
hình thang cân
isosceles trapezoid
vỏ hình thang
trapezoid shell
đường trung bình của hình thang
median of a trapezoid
đường trung bình của một hình thang
midline of a trapezoid
trapezoidal
công thức hình thang
trapezoidal rule
dầm hình thang
trapezoidal girder
dầm hoa hình thang
trapezoidal girder
dây trân hình thang
trapezoidal belt
dây đai hình thang
trapezoidal belt
giàn hình thang
trapezoidal girder
giàn hình thang
trapezoidal truss
hào hình thang
trapezoidal ditch
khung hình thang
trapezoidal frame
xo hình thang
trapezoidal spring
máy tạo sóng hình thang
trapezoidal generator
méo hình thang
trapezoidal distortion
nếp uốn hình thang
trapezoidal fold
ren hình thang
trapezoidal thread
ren vít hình thang hệ mét
metric trapezoidal screw thread
sợi tiết diện hình thang
trapezoidal-shaped wire
sóng hình thang
trapezoidal wave
tải trọng hình thang
trapezoidal load
viên gạch hình thang
trapezoidal brick
đập tràn hình thang
trapezoidal weir

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

trapezoid

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top