Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hóa đơn vật liệu

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

bill of materials

Giải thích VN: danh sách được miêu tả tất cả các vật liệu cần thiết để sản xuất một mặt hàng lắp ghép tổ hợp, từng cụm hoặc cuối [[chuyền.]]

Giải thích EN: A descriptive listing of all the materials necessary to manufacture an assembly, subassembly, or end-item unit.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top