Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hạt lựu

Thông dụng

Tiny cube pomegranate seed-shaped).
Thái thịt hạt lựu
To cut up meat into tiny cubes.

Xem thêm các từ khác

  • Hát nói

    %%writers often used hát nói - a very popular form in ca trù - when declaiming poems. hát nói referred to "singing while speaking". it was required...
  • Tùy tùng

    danh từ, escort, accompaniment
  • Hạt trai

    pearl., một chuỗi hạt trai, a necklace of pearls.
  • Hát trống quân

    %%hát trống quân - a type of popular art - referred to alternate songs with drum accompaniments. in the mid-autumn night, youngsters gathered at the...
  • Hát ví dặm

    %%hát ví dặm referred to "singing by repartees while working". being in vogue in nghệ an and hà tĩnh, hát ví dặm is closely attached to the...
  • Hắt xì hơi

    (khẩu ngữ) như hắt hơi
  • Hát xiệc

    danh từ, circus
  • Tuyền đài

    danh từ, hades, hell
  • Hầu bàn

    waiter, waitress.
  • Tuyển mộ

    Động từ, to recruit
  • Hậu bị

    reserve., lực lượng hậu bị, a reserve force., quân hậu bị, the reserve army.
  • Hậu binh

    rearguard.
  • Hậu bổ

    (từ cũ; nghĩa cũ) mandarin-to-be.
  • Hậu bối

    carbuncle on the spine.
  • Hầu bóng

    get into a trance (and act as a medium).
  • Hầu cận

    danh từ, trusted servant
  • Hầu chuyện

    Động từ, to keep company with
  • Hậu cổ điển

    post-classic.
  • Hậu cứ

    (quân) the rear.
  • Tuyệt luân

    tính từ, supernormal, paranormal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top