Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hải đạo

Thông dụng

Sea route.

Xem thêm các từ khác

  • Hải đường

    Thông dụng: amplexicaul tea.
  • Hài hoà

    Thông dụng: harmonious.
  • Trực quan

    Thông dụng: tính từ, visual
  • Hài lòng

    Thông dụng: tính từ, satisfied
  • Trung

    Thông dụng: tính từ, mid, medium
  • Hải ly

    Thông dụng: beaver.
  • Trúng

    Thông dụng: Động từ, to hit; to catch, to win, to gain
  • Trũng

    Thông dụng: tính từ, depressed, sunken, hollow
  • Trứng

    Thông dụng: danh từ, egg, ovum
  • Trừng

    Thông dụng: Động từ, to glower, to glare at
  • Hai mặt

    Thông dụng: double-faced., (tính hai mặt) duplicity.
  • Hải phận

    Thông dụng: danh từ, territorial waters
  • Hải quân

    Thông dụng: danh từ, navy; naval forces
  • Hải vẫn

    Thông dụng: seal [-borne] tranport, maritime transport.
  • Trùng lập

    Thông dụng: tính từ, identical; coincisive
  • Hám

    Thông dụng: Tính từ: greedy for, hám danh, greedy for fame
  • Hàm

    Thông dụng: Danh từ: jaw, Danh từ: honorary,...
  • Hâm

    Thông dụng: Động từ: to warm up; to make hot again, hâm canh, to warm up...
  • Hăm

    Thông dụng: Động từ: to intimidate; to threaten, cô ta hăm đuổi tôi,...
  • Hãm

    Thông dụng: Động từ, to rape; to violate; to ravish, to harass, to stop; to brake
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top