Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hận thù

Mục lục

Thông dụng

Feud.
Mối hận thù lâu đời
A long-standing feud.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

feud

Xem thêm các từ khác

  • Chuyên chính

    Động từ: to exercise dictatorship, Danh từ: dictatorship, thực hiện dân...
  • Phịu

    long (face)., bị mắng mặt phịu ra, to wear a long face under a scolding.
  • Chuyển dạ

    to begin labour (nói về phụ nữ có mang)
  • Chuyển đạt

    to transmit, to communicate (higher level's ideas, orders)
  • Chuyển di

    to move, to transfer
  • Phở áp chảo

    sauté beef noodle soup.
  • Phó bảng

    (từ cũ) junior doctor
  • Chuyên khảo

    danh từ, monograph
  • Phở chín

    beef noodle soup
  • Phô diễn

    express., phô diễn tình cảm, to express one's sentiments.
  • Phổ độ

    perform universal salvation.
  • Phổ hệ

    genealogy
  • Chuyển lay

    như lay chuyển
  • Phổ hệ học

    genealogy., nhà phổ hệ học, genenalgogist.
  • Chuyển mình

    to change comprehensively, to change vigorously, thời đại đang chuyển mình, our times are changing vigorously, our times are undergoing a vigorous...
  • Phố hiến

    , =====%%*hà n?i : foreign trade began in vietnam in the late 16th, early 17th century when the country was known as Ð?i vi?t. reportedly, traders...
  • Phó hội

    (từ cũ) attend a meeting
  • Chuyên ngành

    Danh từ: limited speciality, speciality; major, for specific purposes; specialist, chuyên ngành của anh ta là...
  • Phó lý

    (từ cũ) deputy village headman
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top