Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hậu lai

Thông dụng

Future, in the future.

Xem thêm các từ khác

  • U ẩn

    tính từ, dark, secret
  • Hậu phi

    (từ cũ; nghĩa cũ) wife of the king.
  • Ủ dột

    tính từ, sullen, dull, gloomy
  • Hậu phương

    Danh từ: rear, ở hậu phương, in the rear
  • Ủ ê

    tính từ, sorrowful
  • U hồn

    danh từ, dead soul, ghost
  • Hậu quân

    rearguard.
  • Ứ huyết

    Động từ, to congest
  • U ơ

    danh từ, utter inarticulate sounds
  • Hầu sáng

    waiter (in a chinese restaurant).
  • Ú oà

    danh từ, peekaboo, peepbo
  • Hậu sinh

    person of a younger generation, junior., không nên khinh thường hậu sinh, we should not slight our juniors., hậu sinh khả úy, the younger generations...
  • U ran

    danh từ, uranium
  • Hậu sự

    funeral, burial observances., coffin., lo hậu sự cho cha mẹ rất chu đáo, to hold due funeral observances for one's parents., ở việt nam trước...
  • Ủ rũ

    tính từ, mournful, doleful
  • Hậu tạ

    show deep gratitude for, reward liberally.
  • Hậu tập

    attack in the rear.
  • U tịch

    tính từ, secluded and quict
  • Ú ụ

    tính từ, brimful
  • U uất

    tính từ, spleenful
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top