Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ đánh dấu modun

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

modular labeling system
modular labelling system

Xem thêm các từ khác

  • Sự phản xạ gương

    mirror reflection, mirror reflexion, specular reflection
  • Sự phanh

    braking, sự phanh hoàn nhiệt, regenerative braking, sự phanh hộp số, rheostatic braking, sự phanh kiểu biến trở, rheostatic braking,...
  • Không quan trọng

    inappreciable, low-duty, unimportant
  • Không quặng

    barren, mạch không quặng, barren lode, đá không quặng, barren gangue, đá không quặng, barren rock, đốm không quặng ( của vỉa ),...
  • Không quay

    irrotational
  • Hệ dao động

    oscillating system, oscillation, oscillatory system, vibrating system
  • Hệ đạo hàng quán tính

    inertial navigation system (ins)
  • Hệ dây kép

    double-wire system, two-wire system
  • Sự phanh hộp số

    rheostatic braking, giải thích vn : quá trình dừng bánh xe quay của mô-tô bằng cách sử dụng động năng của mô-tô và chuyển...
  • Sự phát

    disengaging, generation, sending, transmission, penalty, penalty, sự phát công, power generation, sự phát dòng xoay chiều, ac current generation,...
  • Sự phát biểu

    formulation, statement
  • Sự phát điện

    electricity generation, generating, generation, generation of electricity, sự phát điện hóa năng, electrochemical power generation
  • Sự phát điện hóa năng

    electrochemical power generation, giải thích vn : quá trình hóa năng trực tiếp chuyển thành điện năng trong một bộ [[pin.]]giải...
  • Không rỉ nước

    water tight joint, water-tight, water-tight joint
  • Không rò

    unclear, indistinct, impermeable, impervious, leak-free, leak-proof, leak-tight, liquidtight
  • Khớp ống

    box coupling, butt coupling, faucet joint, muff coupling, pipe bell, sleeve coupling, thimble coupling
  • Khớp ống lồng

    bell-and-spigot joint, faucet joint, socket joint, spigot joint
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top