- Từ điển Việt - Anh
Hệ (thống) lạnh dùng nitơ
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
liquid nitrogen refrigerating system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ (thống) lạnh được điều chỉnh theo vùng
zone controlled refrigerating system -
Hệ (thống) lạnh freon
freon refrigerating plant -
Hệ (thống) lạnh ghép
split refrigerating system -
Hệ (thống) lạnh ghép tầng hai cấp
two-stage cascade refrigerating plant, two-stage cascade refrigeration system -
Hệ (thống) lạnh giải nhiệt gió
air-cooled refrigerating installation, air-cooled refrigerating system -
Hệ (thống) lạnh hai cấp
two-stage refrigerating plant, two-stage refrigerating system -
Hệ (thống) lạnh hàng hải
marine refrigerating system -
Hệ (thống) lạnh hấp thụ cấp nhiệt bằng hơi
steam-heated absorption refrigerating system -
Hệ (thống) lạnh hấp thụ dùng hơi để đốt nóng
steam-heated absorption refrigerating system -
Hệ (thống) lạnh hấp thụ hơi
vapour absorption refrigerating system -
Hệ (thống) lạnh hấp thụ hơi lỏng ba thành phần
triple-fluid vapour absorption refrigeration system -
Hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp
multiple effect absorption refrigerating system, multiple stage absorption refrigerating system -
Hệ (thống) lạnh hấp thụ silicagen
silica gel absorption system -
Hệ (thống) lạnh hoàn chỉnh
plug-in refrigerating system -
Khống chế (nhờ) phao
float control -
Khống chế áp suất hút
back pressure control, suction pressure control -
Khống chế áp suất kép
combined-pressure control -
Khống chế áp suất ngưng tụ
condensing pressure control -
Khống chế bằng tecmostat
thermostat control -
Khống chế độ ẩm
humidity control, humidity regulation, khí cụ khống chế độ ẩm, humidity control instrument
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.