- Từ điển Việt - Anh
Hệ CGS
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
centimeter-gram-second system (CGS system)
centimetre-gram-second system (CGS system)
CGS system (centimetre-gramme-second
Các từ tiếp theo
-
Hệ chế bản trang
page composition system -
Hệ chỉ báo rò rỉ
leakage indicator system -
Sự phân tích màu
sampling, pattern analysis, color analysis, colour analysis -
Sự phân tích mẫu lõi
core analysis -
Không cốc hóa
noncoking -
Không còn dùng được nữa
obsolescence, giải thích vn : trạng thái của một thiết bị hay hệ thống không còn được sử dụng , hay một phương áp không... -
Không cộng tính
non-additive -
Không cốt yếu
incidental, inessential, unessential, tham số không cốt yếu, incidental parameters, ánh xạ không cốt yếu, inessential map, mở rộng không... -
Không cực
apolar, non-polar, poleless, liên kết không cực, non-polar bound -
Hệ chiết hình
fractal
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Handicrafts
2.183 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemMath
2.091 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemMap of the World
635 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((