- Từ điển Việt - Anh
Hệ FIR
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
finite impulse response (FIR)
FIR (finite impulse response)
Xem thêm các từ khác
-
Không hoặc
not or (nor) -
Không in
non-print, no print-np -
Không khả dụng
unavailable, giây không khả dụng , đầu xa, unavailable second, far end (uasfe), số giây không khả dụng-một số đo chất lượng... -
Hệ số ăng ten
antenna factor -
Sự phủ lớp kép
double layer coating -
Sự phu mũi tên lửa
nose shroud -
Sự phủ nhận đường kênh
channel denial -
Sự phủ sóng bằmg chùm điểm
spot beam coverage -
Sự phủ sóng bán cầu
hemispherical coverage -
Hệ số báo lỗi tế bào, báo lỗi
cell error radio (atm) (cer) -
Hệ số bảo vệ đồng kênh
cochannel protection ratio -
Hệ số biến dạng không tuyến tính
factor of non-linear distortion -
Hệ số biên độ
amplitude factor, amplitude ratio -
Sự phục hồi hoàn hảo
perfect restitution -
Sự phục hồi lại mức tín hiệu
resration of the signal level -
Hệ số biến đổi pha hình
image phase-change coefficient -
Sự phục hồi tín hiệu
signal regeneration -
Hệ số cấu hình
angle factor -
Hệ số chậm trễ
delay factor -
Hệ số chất lượng của mạch
circuit quality factor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.