- Từ điển Việt - Anh
Hệ không gian
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
space system
three-dimensional system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ không phân cấp
nonhierarchical system -
Sự quản lý giao thông
traffic management -
Sự quản lý khóa
lock management, key management, sự quản lý khóa cục bộ, local lock management, sự quản lý khóa toàn cục, global lock management -
Không ma sát
frictionless, nonrubbing, positive, chất lỏng không ma sát, frictionless liquid, khớp không ma sát, frictionless hinge -
Không mầm bọt
seed-free -
Không mang điện
dead, not to be energized, uncharged -
Không mang điện (điểm)
uncharged -
Không màu
color-free, colorless, colourless, uncolored, kính không màu, colorless glass, luồng không màu, colorless flux, sơn bảo vệ không màu, colorless... -
Không méo
distortion less, distortion-free, rectilinear, undistorted, công suất ra không méo cực đại, maximum undistorted power output -
Không méo ảnh
orthoscopic, thị kính không méo ảnh, orthoscopic eyepiece -
Hệ kiểm tra
checking system, monitoring system, pilot system, supervising system, supervisory system, hệ kiểm tra bằng laze, laser monitoring system -
Hệ kiểm tra bằng laze
laser monitoring system -
Hệ kín
closed system -
Sự quản lý nước bề mặt
surface water management -
Sự quản lý nước thành phố
urban water management -
Sự quản lý nước tổng thể
integral water management -
Không mối nối
joint-free, seamless, dập không mối nối, seamless-pressed -
Không mòn
free from wear, no-wear, wearless -
Không mưa
rainless, vùng không mưa, rainless region -
Không mui
open, deodorant, inodorous, odorless, scentless
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.