- Từ điển Việt - Anh
Hệ làm lạnh ghép tầng
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
cascade refrigeration system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ làm lạnh hấp thụ
absorption refrigeration system -
Hệ làm lạnh khoang hàng hóa
cargo hold refrigerating system -
Hệ làm lạnh lắp sẵn
built-in refrigeration system -
Hệ làm lạnh nước muối
brine refrigerating plant -
Hệ làm lạnh nước muối kín
closed brine cooling system, closed brine refrigeration system -
Hệ làm lạnh phun lỏng cryo
cryogenic liquid spray refrigerating system -
Hệ làm lạnh sâu
cryogenic system -
Hệ làm lạnh tự động
automatic refrigerating plant -
Không nghe (thấy) được
inaudible, âm không nghe ( thấy ) được, inaudible sound -
Không ngưng tụ
noncondensing -
Không ngưng tụ được
incondensable -
Không người điều khiển
unmanned -
Không người lái
unmanned -
Không nguồn
passive, mạch không nguồn, passive circuit -
Không nhả khí
nongassing -
Không nhận
danh từ, deny, blind, airspace -
Không nhận thấy được
insensible -
Hệ làm mát bằng bay hơi
evaporant cooling system -
Hệ làm mát không khí tiện nghi
comfort air cooling plant -
Hệ làm mát máy nén
compressor cooling system
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
