- Từ điển Việt - Anh
Hệ phân chia thời gian
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
time sharing
time sharing system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ phản hồi thông tin
information feedback system -
Hệ phân khe
slotted system -
Hệ phân thời
time division system -
Hệ phân thời lượng
slotted system -
Không tìm thấy chướng ngại
no trouble found (ntf) -
Không tìm thấy lỗi
no fault found (nff) -
Hệ phi tập trung
decentralized system -
Hệ phím điện tử
electronic key system -
Hệ phụ thuộc mã
code dependent system -
Không tổn hao và hình như không tổn hao
lossless and near lossless -
Không trả lời âm chuông
ringing tone no reply (rtnr) -
Không tràn
no overflow (no) -
Hệ phương pháp định thời chuẩn
benchmark timing methodology (btm) -
Hệ phương pháp quản lý phổ
spectrum management methodology (smm) -
Sự quang sai
aberration, sự quang sai đơn sắc, chromatic aberration -
Sự quang sai đơn sắc
chromatic aberration -
Không trở lại mức zêro
non return to zero level-nrzl -
Hệ quản lý giá
cost management system (cms), cost management system -
Hệ quản lý năng lượng
energy system -
Hệ quản lý siêu phương tiện
hypermedia management schema (hmms)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.