- Từ điển Việt - Anh
Hệ quét đan xen
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
scanning interlace system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ quét xen kẽ
scanning interlace system -
Hệ qui chiếu
frame of reference, reference system, system of reference -
Hệ quy chiếu
frame, frame of reference, reference frame, reference system, hệ ( quy chiếu ) quán tính, inertial frame, hệ quy chiếu ( có ) gia tốc, accelerated... -
Hệ quy chiếu quán tính
inertial frame, inertial frame of reference, inertial reference frame -
Sự quay Faraday
faraday rotation -
Sự quay lại
playback, replay, reproduction, turnback, playback -
Sự quay ly tâm
centrifugation, centrifuging, centrispinning -
Sự quay ngang
swinging -
Sự quay ngược
backspace, backspacing, despin, u turn -
Sự quay ngược chiều
reverse rotation -
Sự quay phân độ
index -
Sự quay phim
film pick-up, shooting -
Không tương đẳng
incongruous, incongruent -
Không tương hợp
discordant, incompatibility, incompatible -
Không tương tác
non-interacting, non-interactive, without interacting, chế độ không tương tác, non-interactive mode, chương trình không tương tác, non-interactive... -
Không tương thích
incompatible, inconsistent, unsupported, hệ thống chia thời gian không tương thích, incompatible time sharing system (its) -
Không va đập
shockless, smoldering fire, smooth -
Hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng
sprocket hole control track system -
Hê ròng rọc
pulley, block and tackle, chain block, polypast, pulley lift, purchase, tackle, hệ ròng rọc xích, chain pulley block, tỉ lệ hệ ròng rọc,... -
Hệ sắp trang
page composition system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.