Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ số ghép

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coefficient of coupling
coefficient of coupling (k)

Giải thích VN: Hệ số đặc trưng quan hệ giữa hệ số hỗ cảm với cảm kháng của hai cuộn dây ghép từ thông với [[nhau.]]

coupling coefficient
hệ số ghép chuẩn hóa
normalized coupling coefficient
hệ số ghép chùm
beam coupling coefficient
hệ số ghép từ
magnetic-coupling coefficient
hệ số ghép điện
electromechanical coupling coefficient
coupling factor
hệ số ghép nối điện âm
electroacoustic coupling factor
hệ số ghép trên trục
on-axis coupling factor
hệ số ghép tương hỗ
mutual coupling factor
hệ số ghép điện
electromechanical coupling factor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top