- Từ điển Việt - Anh
Hệ số rò (rỉ)
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
coefficient of leakage
Xem thêm các từ khác
-
Sự sản xuất (hàng) loạt
repetitive manufacturing, series manufacturing -
Sự sản xuất (hàng) loạt nhỏ
small-lot manufacture, small-scale manufacture -
Hệ số rửa lũa
leaching factor -
Sự sản xuất hàng hóa
commercial manufacture -
Sự sản xuất lớn
extensive manufacturing -
Khu nước ngầm có áp
artesian area -
Khu nước vật
backwater area -
Hệ số sự định dọc
coefficient for compressive -
Hệ số sử dụng năm
annual capacity factor -
Hệ số sử dụng nước tưới ruộng
farm water use efficiency, field water use efficiency -
Hệ số sức nâng
bearing capacity factor -
Sự sản xuất thương phẩm
commercial manufacture -
Khu rừng nhỏ
grove -
Sự sang số bằng điện
electrical gearshift -
Khu trồng trung gian
intermediate landing area -
Khu tưới
perimeter, watering lot, khu tưới tiêu, irrigation perimeter -
Khu tưới tiêu
irrigation perimeter -
Hệ số thải
discharge coefficient -
Hệ số thải nước (thực vật)
transpiration efficiency -
Hệ số thấm của đất
soil cement permeability, soil permeability
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
