- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống đánh lửa bán dẫn có cảm biến điện từ
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
transistorized ignition with inductive or magnetic pick-up (TI-I)
Các từ tiếp theo
-
Hệ thống đánh lửa cảm biến điện từ
oscillating pick-up ignition system (opus) -
Hệ thống đánh lửa điện cảm
coil ignition (ci) (system), induction ignition system -
Hệ thống đánh lửa điện dung (bằng tay)
capacitor discharge ignition (cdi) (system) -
Hệ thống đánh lửa điện dung (thyristor)
thyristor ignition -
Hệ thống đánh lửa điện tử
electronic ignition system -
Hệ thống đánh lửa hai mạch
two-circuit ignition system -
Hệ thống đánh lửa kép (2 vít lửa)
twin ignition (system) -
Hệ thống đánh lửa năng lượng cao
high energy ignition system (hei) -
Hệ thống đánh lửa trực tiếp
direct ignition system (dis) -
Hệ thống đánh lửa trực tiếp bộ bin đôi
twin plug or twin spark ignition
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemMath
2.092 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemHouses
2.219 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemTrucks
180 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"