Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ thống phân chia

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

slit system

Xem thêm các từ khác

  • Sự thoát

    escapement, evacuation, exhaust, outflow, sự thoát khỏi dòng, line escapement, sự thoát mở rộng, expand escapement
  • Sự thoát khí

    air drain, air escape, air vent, exhaust, gas emission, gas seepage, gassing, bleeding, exhaust
  • Sự thoát nước

    dewater, dewatering, drainage, draining, water disposal, water drainage, sự thoát nước bằng hệ giếng, drainage by well points, sự thoát...
  • Kiềm hóa

    causticize, alkalinize, alkalization, alkalize
  • Kiểm kê

    inventory., inventory, kiểm kê những gì có trong nhà, to inventory the contents of a house., hệ thống kiểm kê hồ sơ cáp vòng, loop...
  • Kiểm nghiệm

    analyse ,test., examine, audit, calibrate, check, checking calculation, master, muster, test, testing, verify, thủ tục kiểm nghiệm, audit procedure,...
  • Hệ thống phân loại

    classification system, classification system, grading system, hệ thống phân loại cấp bậc, hierarchical classification system, hệ thống phân...
  • Sự thoát ra

    effluence, efflux, escape-esc, issue, outflow, release, releasing, sự thoát ra ngoài khí quyển, efflux into atmosphere
  • Sự thổi

    blasting, blow, blowing, fan-wind, wind, putridity, sự thổi bằng khí nén, air blasting, sự thổi không khí, air blasting, sự thổi không...
  • Kiểm soát

    Động từ, check, checking, control, control (vs), inspect, inspection, overhaul, sight, to control; to examine, bit kiểm soát, check bit, bộ báo...
  • Hệ thống phân phối không khí

    air distribution system, hệ ( thống ) phân phối không khí cấp, supply air distribution system, hệ thống phân phối không khí cấp,...
  • Hệ thống phanh

    brake system, braking system, hệ thống phanh chống trượt, anti-skid braking system (as-bs), hệ thống phanh dạng mạch chéo, diagonal split...
  • Sự thổi cho đông cứng

    final blow, settle blow
  • Sự thổi gió

    air blowing, blast, blasting, blowing off, converting, purge, sự thổi gió mạnh, air blast, sự thổi gió mạnh, concentrated blast
  • Sự thay dầu

    oil change
  • Sự thay đổi

    alteration, alternation, change, changing, exchange, fluctuating, modification, shift, transformation, turning, variance, variation, change, modification,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top