- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống phân loại chi tiết
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
close classification system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống phân loại chung
general classification system, universal classification system -
Hệ thống phân loại đa chiều
multidimensional classification system -
Hệ thống phân loại đặc biệt
specialized classification system -
Hệ thống phân loại đôi
dichotomized classification system -
Hệ thống phân loại liệt kê
enumerative classification system -
Hệ thống phân loại nội dung
content rating system (for tv, movies) -
Hệ thống phân loại phân cấp
hierarchical classification system, monohiererchical classification system -
Hệ thống phân loại phân tích
analytical classification system -
Hệ thống phân loại tổng hợp
synthetic classification system -
Hệ thống phân loại tổng quát
general classification system, universal classification system -
Hệ thống phân loại tuyến tính
linear classification system -
Kiểm nghiệm trước
precheck -
Kiểm nhận
acceptance test, validate, giải thích vn : một cuộc đánh giá hình thức do khách hàng tiến hành , thường là tại nhà máy , để... -
Kiểm soát cấu hình
configuration control, bảng kiểm soát cấu hình, configuration control board -
Kiểm soát cuộc gọi
call control, thủ tục kiểm soát cuộc gọi, call control procedure -
Hệ thống phân tán
distributed system, kiến thức hệ thống phân tán mở, open distributed system architecture (odsa), kiến trúc hệ thống phân tán, distributed... -
Hệ thống phân thời
time-sharing system (tss) -
Hệ thống phân tích và thiết kế tri thức
kads (knowledge analysis and design system), knowledge analysis and design system (kads) -
Sự thay địa chỉ
address substitution -
Kiểm soát địa chỉ
address control, vectơ kiểm soát địa chỉ, acv (addresscontrol vector)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.