- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống phân phát thư
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Mail Delivery System (MDS)
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm quyền khai thác
authorization check -
Kiểm soát chất lượng
quality control (qc) -
Kiểm soát chuyển (tuyến báo hiệu)
changeover control (tcoc) -
Hệ thông phân phối truyền hình
television distribution system -
Hệ thống phân phối video đa điểm
multi-point video distribution system (mdvs) -
Hệ thống phân tán năng lượng
energy dispersal system -
Hệ thống phân tích dữ liệu ảnh (Đại học tổng hợp Hosei, Nhật Bản)
image data analysis system (hosei uni, japan) (i-das) -
Hệ thống phân tích dữ liệu tài nguyên trái đất
earth resources data analysis system (erdas) -
Hệ thống phân tích hình ảnh
image analysis system (ias) -
Hệ thống phân tích hình ảnh và trí tuệ nhân tạo
image analysis systems and artificial intelligence (iasai) -
Hệ thống phân tích thống kê
sas (statistical analysis system), statistical analysis system (sas) -
Sự thay đổi (biến động) của số bit mã
code bit number variation (cbnv) -
Kiểm soát độ sẵn sàng tuyến kết nối
link availability control (lac) -
Kiểm soát đo thử nghẽn xác lập đường báo hiệu
signalling - route - set - congestion test control (rcat) -
Kiểm soát đo thử thiết lập định tuyến báo hiệu
signalling route set test control (rsrt) -
Kiểm soát được phép đối với việc chuyển giao
transfer allowed control (tac) -
Hệ thống phát âm thanh
sound broadcasting system, hệ thống phát âm thanh digital, digital sound broadcasting system, hệ thống phát âm thanh nhiều chiều, multi-dimensional... -
Hệ thống phát âm thanh digital
digital sound broadcasting system -
Hệ thống phát âm thanh nhiều chiều
multi-dimensional sound broadcasting system -
Hệ thống phát hiện (vi) hạt
particle sensing system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.