- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Data Base Management System (DBMS)
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu định hướng theo đối tượng
object-oriented database management system (odbms) -
Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán
distributed database management system (ddbms) -
Sự thay đổi vệ tinh
satellite change -
Sự thay thế (nhân viên)
replacement (of staff) -
Kiểm tra biên
marginal test -
Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ/đầu xa
relational/remote data base management system (rdbms) -
Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu tổng hợp
integrated data base management system (idms) -
Hệ thống quản lý dịch vụ
service management system (sms) -
Hệ thống quản lý điện thoại/chuyển tải
telephone/transport management system (tms) -
Hệ thống quản lý đối tượng phân tán
distributed object management system (doms) -
Hệ thống quản lý dự báo tích hợp
integrated forecasting management system (informs) -
Hệ thống quản lý dữ liệu và lệnh
command and data management system (cdms) -
Hệ thống quản lý dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
terminal data/display management system (tdms) -
Hệ thống quản lý giao diện người sử dụng
user interface management system (uims) -
Hệ thống quản lý khai thác của trung tâm phân chia mạch vòng
loop assignment center operations management system (loms) -
Hệ thống quản lý luồng truyền dẫn T
t-carrier administration system (tcas) -
Hệ thống quản lý mã
code management system (cms) -
Hệ thống quản lý mạng
network management system, network management system (nms) -
Hệ thống quản lý mạng mở
open network management system (onms) -
Hệ thống quản lý mạng tích hợp
integrated network management system (inms)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.