- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống quan sát trái đất
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Earth Observing System (EOS)
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống quan sát trái đất quốc tế
international earth observing system (ieos) -
Hệ thống quan sát từ xa
remote observation system (remobs) -
Hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu
database administration system (dbas) -
Hệ thống quản trị dữ liệu tải
traffic data administration system (tdas) -
Hệ thống quản trị và bảo dưỡng được máy tính hóa
computerized maintenance and administration system (comas) -
Hệ thống quản trị và bảo dưỡng tổng đài trung tâm
central - office maintenance and administration system (comms) -
Hệ thống quang âm
acousto-optical system -
Hệ thống quang từ
magneto-optical system -
Sự theo kịp quỹ đạo
orbital catch-up -
Sự thi hành ngân sách
budgetary performance -
Kiểm tra độ dư theo chiều dọc
vertical redundancy check (vrc) -
Kiểm tra độ dư thừa theo chiều dọc
longitudinal redundancy check (lrc) -
Hệ thống quốc tế bằng vệ tinh
global communication satellite system -
Hệ thống quốc tế về điện cao áp lớn
conference internationale des grandes resaux electrques (international conference on large high voltage electric system) (cigre) -
Hệ thống quy hoạch công cụ và thiết bị
facility and equipment planning system (feps) -
Hệ thống quy hoạch thay thế chuyển mạch nội hạt
local switching replacement planning system (lsrp) -
Hệ thống quy hoạch việc giảm tải các phương tiện giữa các thành phố
intercity facility relief planning system (ifrps) -
Hệ thống quyết toán bán hàng
sales accounting system (sas) -
Kiểm tra đọc
read audit (ra) -
Kiểm tra dội
echo test
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.