Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hồng điều

Thông dụng

Scarlet.

Xem thêm các từ khác

  • Hổng đít

    split-seam bottomed (children's trousers)., lớn quá rồi không mặc quần hổng đít nữa, to be too grown up to wear split-seam bottomed trousers.
  • Hồng hào

    tính từ, ruddy, pink
  • Hổng hểnh

    full of gaps, widely gaping, exposed., cái phên cửa này hổng hểnh quá, this bamboo-plaited door has too many gaps in it., phòng này hổng...
  • Hong hóng

    xem hóng (láy).
  • Hỏng kiểu

    (thông tục) nothing done, nothing achieved, all up with., thế là hỏng kiểu, so nothing has been done; so it's all up with it.
  • Hồng kỳ

    red flag.
  • Hồng lâu

    (từ cũ; nghĩa cũ) red pavillion palace (of high-born girls in the feudal times)., singsong girl's abode, pleasure house.
  • Hồng mao

    wild goose down., nhẹ tựa hồng mao, as light as wild goose down, as light as a feather.
  • Hóng mát

    Động từ, to take fresh air
  • Hỏng máy

    have a breakdown., xe chúng tôi bị hỏng máy dọc đường, our car had a breakdown on the way.
  • Hồng ngâm

    soaked japanese persimmon (thus rid of tannin).
  • Hồng nhan

    danh từ, beautiful woman; beautiful girl
  • Hồng nhung

    (thục) velvety rose.
  • Hồng phúc

    danh từ, great blessing
  • Hồng quân

    (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) heaven., (từ cũ; nghĩa cũ) red army (of the soviet union)., hồng quân với khách hồng quân nguyễn...
  • Hồng sắc

    (gỗ hồng sắc) reddish wood (second-class wood).
  • Hồng tâm

    danh từ, bull's eye
  • Hồng trần

    như bụi hồng
  • Hổng trôn

    bottomless., cái chỗ hổng trôn không hông xôi được nữa, this bottomless steamer can no longer be used for steaming glutious rice.
  • Hồng xiêm

    sapodila., quả hồng xiêm, sapodilla plum.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top