- Từ điển Việt - Anh
Hội nghị quốc tế về lập trình logic
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
International Conference on Logic Programming (ICLP)
Xem thêm các từ khác
-
Hội nghị quốc tế về nhãn quang máy tính
international conference on computer vision (iccv) -
Hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
international conference on engineering of complex computer system (iceccs) -
Hội nghị Tiêu chuẩn hóa quốc tế
world standardization conference (wsc) -
Hội nghị Tiêu chuẩn hóa Viễn thông thế giới (ITU)
world telecommunications standardization assembly (itu) (wtsa) -
Hội nghị truyền hình
confravision, teleconferencing -
Hội nghị truyền hình đa phương tiện nhiều bên tham dự
multimedia multiparty teleconferencing (mmt) -
Gắn kèm công nghệ tiên tiến (=IDM)
advanced technology attachment (=ide) (ata) -
Gán kênh động
dynamic channel assignment (dca) -
Gán kênh và truy nhập ưu tiên
priority access and channel assignment (paca) -
Hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực
interregional telecommunications standard conference (itsc) -
Hội nghị về trí tuệ nhân tạo của châu Âu
european conference on artificial intelligence (ecai) -
Hội nghị video máy tính để bàn
desktop video conferencing (dtvc) -
Hội nghị vô tuyến thế giới
word radio conference (wrc) -
Gắn lớp đơn phân tán (Phương pháp đo thử)
distributed single layer embedded (test method) (dse) -
Gắn nhãn thời gian
time-tag -
Gắn trong máy
on board -
Gần từ quyển
lower magnetosphere -
Gắn Tương thích/ Đa truy nhập phân theo thời gian
adaptive assignment/time division multiple access (aa/tdma) -
Gắn với môi trường vật lý
physical medium attachment (pma) -
Gần với thời gian thực
near real-time (nr/t)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.