Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hợp tác kinh tế

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

economic cooperation
chế độ hợp tác kinh tế
system of economic cooperation
quan Hợp tác Kinh tế
Economic Cooperation Administration
quan Hợp tác kinh tế (Mỹ)
Economic Cooperation Administration
Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á-Thái Bình Dương APEC
Asian Pacific Economic Cooperation
hiệp ước hợp tác kinh tế
treaty of economic cooperation
hợp tác kinh tế quốc tế
international economic cooperation
hợp tác kinh tế đa quốc gia
multi-economic cooperation
phát triển hợp tác kinh tế
develop economic cooperation (to...)
phát triển hợp tác kinh tế
expand economic cooperation (to...)
điều ước hợp tác kinh tế
treat of economic cooperation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top