Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hợp tuyển

Mục lục

Thông dụng

Anthology.
Hợp tuyển văn xuôi
A prose anthology.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

anthology

Xem thêm các từ khác

  • Giải thể

    Động từ., disband, disintegration, dissolution, dissolve, wind up, to disintegrate, to disband, giải thẻ tài phiệt, dissolution of financial...
  • Hớt

    Động từ: to cut; to clip; to crop; to shear, to skim; to remove, skim crop, skim, hớt tóc, to cut the hair
  • Hàng lậu

    danh từ, contraband item, contrabandage, smuggled goods, contraband goods, sự tịch thu hàng lậu, seizure of smuggled goods
  • Hư cấu

    invent, imagine (a work of fiction...)., fictitious, fictive., fictional
  • Hứa

    Động từ: to promise; to engage, promise, commit, tôi không thể hứa với anh việc ấy, i can not promise...
  • Huấn luyện

    Động từ: to train; to teach; to drill; to coach, training, train, training, huấn luyện viên, the coach; instructor,...
  • Huấn luyện viên

    coach, instructor, trainer., coach, trainer, trainer, huấn luyện viên nhảy sào, a pole-vaulting coach (instructor)., trở thành huấn luyện...
  • Húc

    Động từ: to butt; to collide; to run into, butt, hai con dê húc nhau, the two goats come full butt at each other
  • Xả

    Động từ, tap, let out
  • Xã hội

    danh từ, society, society
  • Hung hăng

    reckless, overbold., aggressive, Đừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạng, stop being so reckless otherwise one day you'll break your...
  • Xã hội học

    danh từ, sociology, sociology
  • Hùng vĩ

    tính từ, grandiose, imposing
  • Xà lan

    danh từ, barge, barge
  • Xa lộ

    danh từ, highway, motorway, turnpike, highway
  • Đến nơi

    about, soon, arrive, mưa đến nơi, it is about to rain
  • Xa xỉ

    tính từ, luxury, luxurious
  • Xác định

    Động từ, ascertain, established, positive, specific, to define, số liệu xác định, established data, sự kiện đã xác định, established...
  • Xác nhận

    Động từ, approve, assertions, confirm, confirmation, identification, confirm, hóa đơn được xác nhận, confirm invoice, xác nhận hợp...
  • Xác thực

    tính từ, authentic, positive, real, true, chứng thư xác thực, authentic act
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top