- Từ điển Việt - Anh
Hai tai
Y học
Nghĩa chuyên ngành
binaural
Xem thêm các từ khác
-
Hai tháng
bimestern -
Khoa tai họng
otolaryngology -
Sự miên dịch hóa
immunization -
Sự miễn dịch với thuốc độc
mithridatism -
Hai vỏ
bivalve -
Khóa tránh giao hợp
infibulation -
Hàm bịt, nút bịt, nút kín
obturator -
Sự mất thăng bằng
disquilibrium -
Sự mất thực thể
derialiration -
Sự mất ý thức thời gian
dischronation -
Sự nảy chồi, mọc mầm
gemmation -
Sự nhận thức
perception, cognition, cognition, recognition, reconcept, authentication -
Sự nhận thức âm thanh
audiognosis -
Sự nhận thức thân thể
somatesthesia -
Sự nhận thực thị giác
visuognosis -
Sự nhận thức thời gian
chronognosis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.