Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ham mê

Thông dụng

Tính từ
to be passionately fond of

Xem thêm các từ khác

  • Trương hán siêu

    %%with yên khánh (present-day gia khánh) as native village,trương hán siêu (? - 1354) achieved many merits in the anti-mongol resistance war. his...
  • Hàm nghi

    %%hàm nghi (1872-1936) - a patriotic king of nhà nguyễn (nguyễn dynasty) - ascended the throne at the age of 13 (1884). though so young, he was determined...
  • Hàm oan

    nurture resentment for an injustice suffered.
  • Trưởng khoa

    danh từ, dean
  • Hàm răng

    denture, set of teeth., có hàm răng dẹp đẹp, to have a fine set of teeth.
  • Trường kỷ

    danh từ, coach
  • Ham thích

    be very fond of., ham thích sách cổ, to be very fond of ancient books.
  • Hàm thiếc

    bit., Đóng hàm thiếc cho ngựa, to put a bit on a horse.
  • Trường thọ

    tính từ, long-lived
  • Hàm thụ

    by a correspondence course., học đại học hàm thụ, to attend a university correspondence course.
  • Hàm tiếu

    begin to open (nói về nụ hoa).
  • Trượt tuyết

    Động từ, to ski
  • Trút

    Động từ: to pour into (down), to set, to fall, to shift on to
  • Hàm ý

    xem hàm
  • Truy đuổi

    Động từ, to chase, to pursue
  • Truy kích

    Động từ, to pursue
  • Trụy lạc

    tính từ, depraved, debauched
  • Truy nã

    Động từ, to hunt for
  • Hạn canh

    (nông) day farming.
  • Hận cừu

    (ít dùng) như hận thù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top