Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Heo hắt

Thông dụng

Desolate.
Cảnh vật heo hắt
A desolate sight.
Sống cuộc đời heo hắt
To live a desolate life.

Xem thêm các từ khác

  • Uy lực

    danh từ, power
  • Ủy mị

    tính từ, mawkish, maudlin
  • Héo hon

    waste away. héo hon, vì quá lo nghĩ, to waste away because of to much worrying.
  • Uy nghi

    tính từ, majestic
  • Heo hút

    tính từ, solitary, out-of-the-way
  • Uy phong

    tính từ, venerably imposing
  • Hẻo lánh

    tính từ, solitary; remote; secluded
  • Heo m

    ay coldish north-westerly wind (blowing in autumn).
  • Heo nái

    danh từ, sow raised for breeding
  • Héo quắt

    shrivel[up].
  • Heo quay

    danh từ, roast pork
  • Heo vòi

    raphis pallm., raphis stick, raphis cane.
  • Hẹp bụng

    , như hẹp hòi
  • Hẹp lượng

    tính từ, ungenerous, illiberal
  • Uỵch

    thudding; thuddingly, to paste, to thump
  • Uyển chuyển

    tính từ, lissom, flexible
  • Hết cả

    all and sundry, all without exception., làm sao bảo đảm cho hết cả mọi người đều đi học, to try to make it possible for all and sundry...
  • Kỳ quan

    Danh từ: wonder; strange thing, wonder, bảy kỳ quan trên thế giới, the seven wonders of the world
  • Kỵ sĩ

    danh từ, horse rider, cavalryman; cavalier; horseman
  • Uyên thâm

    tính từ, profound
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top