Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hiện số

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

digital
ampe kế hiện số
digital ammeter
khí cụ đo hiện số
digital measuring instrument
màn hình hiện số
digital display
màn hình hiện số
digital readout
máy đếm hiện số
digital counter
máy đo (kiểu) hiện số
digital meter
máy đo hiện số
digital meter
rơle (hiện) số
digital relay
sự phát hiện số
digital detection
von kế hiện số
digital voltmeter
đồng hồ hiện số
digital clock
đồng hồ hiện số
digital watch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top