- Từ điển Việt - Anh
Hiện tượng
|
Thông dụng
Danh từ
Phenomenon
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phenomena
- hiện tượng (sinh) lỗ hổng
- cavitation phenomena
- hiện tượng bề mặt
- surface phenomena
- hiện tượng chuyển tiếp
- junction phenomena
- hiện tượng chuyển tiếp
- transient phenomena
- hiện tượng cục bộ
- local phenomena
- hiện tượng giao thoa
- interference phenomena
- hiện tượng hạt
- corpuscular phenomena
- hiện tượng không ổn định
- instability phenomena
- hiện tượng không tuần hoàn
- non-periodic phenomena
- hiện tượng phóng điện trước
- predisruptive phenomena
- hiện tượng quang
- optical phenomena
- hiện tượng rò khí
- slippage phenomena
- hiện tượng sau (khi) cắt
- postscission phenomena
- hiện tượng sau khi đứt
- postscission phenomena
- hiện tượng tới hạn
- critical phenomena
- hiện tượng địa phương
- local phenomena
phenomenon
- chu kỳ của hiện tượng tuần hoàn
- period of a repetitive phenomenon
- hiện tượng áp hướng
- barotropic phenomenon
- hiện tượng áp lực kẽ rỗng
- pore wate pressure phenomenon
- hiện tượng áp lực ngược
- uplift phenomenon
- hiện tượng cát chảy
- quick-sand phenomenon
- hiện tượng dao động
- oscillation phenomenon
- hiện tượng dao động cầu
- bridge oscillation phenomenon
- hiện tượng giao thời
- transient phenomenon
- hiện tượng hạn hán
- drought phenomenon
- hiện tượng kacstơ
- karstic phenomenon
- hiện tượng khí tượng
- meteorologic phenomenon
- hiện tượng khuếch tán
- scattering phenomenon
- hiện tượng kiến tạo
- tectonic phenomenon
- hiện tượng kinh tế
- economy phenomenon
- hiện tượng Leidenfrost
- Leidenfrost's phenomenon
- hiện tượng lỗ hổng
- cavitation phenomenon
- hiện tượng lũ
- flood phenomenon
- hiện tượng lún
- settlement phenomenon
- hiện tượng mạch lùng
- piping phenomenon
- hiện tượng mao dẫn
- capillary phenomenon
- hiện tượng mưa
- rainfall phenomenon
- hiện tượng ngẫu nhiên
- stochastic phenomenon
- hiện tượng nhảy
- jump phenomenon
- hiện tượng nổi
- floating phenomenon
- hiện tượng nước nhảy
- hydraulic jump phenomenon
- hiện tượng nước va
- hydraulic hammer phenomenon
- hiện tượng nước va
- water hammer phenomenon
- hiện tượng sinh thái
- ecologic phenomenon
- hiện tượng tập thể
- cooperative phenomenon
- hiện tượng thấm
- infiltration phenomenon
- hiện tượng thấm
- perodation phenomenon
- hiện tượng thủy lực
- hydraulic phenomenon
- hiện tượng thủy triều
- tidal phenomenon
- hiện tượng thủy văn
- hydrologic phenomenon
- hiện tượng trễ
- hysteresis phenomenon
- hiện tượng triều
- tide phenomenon
- hiện tượng vật lý
- physical phenomenon
- hiện tượng xã hội
- social phenomenon
- hiện tượng xói mòn
- erosion phenomenon
- hiện tượng xói ngầm
- piping phenomenon
- hiện tượng địa chất
- geodetic phenomenon
- hiện tượng động đất
- seismic phenomenon
Xem thêm các từ khác
-
Sản phẩm được làm lạnh
chilled item, chilled product, cooled product, refrigerated item, refrigerated product, refrigerated item -
Sản phẩm dưới sàng
screening test, screenings, undersize -
Sản phẩm ép đùn
extrusion molding, extrusion moulding -
Sản phẩm gia công thô
unmachined work -
Sản phẩm hàng đầu
flagship product, leading product, top product -
Sản phẩm hóa rắn
solidified material, solidified product, solidified waste -
Sản phẩm hỗn hợp
mixed ware, hybrid product -
Kim đo độ từ khuynh
dip needle, giải thích vn : là dụng cụ bao gồm có kim từ gắn trên trục ngang , khi đặt vào mặt phẳng từ chỉ hướng bắc-nam... -
Kim đồng hồ
dial indicator, hand, needle, chiều kim đồng hồ, right-hand, chiều quay bên phải ( theo chiều kim đồng hồ ), right hand rotation, mômen... -
Kim đóng sách
bookbinder's needle -
Kim ghi
cutting stylus, raising screw, recording stylus, stylus -
Kim ghim
pin -
Hiện tượng biến chất khu vực
regional metamorphism -
Sản phẩm không phù hợp
nonconforming product -
Kìm hàm tròn
hollow tongs -
Kìm hàn
brazing tongs, welding clamp, welding tongs -
Kim hoàn
silver and gold jewellery (nói khái quát )., goldsmith, thợ kim hoàn, a goldsmith. -
Kìm hỗn hợp điều chỉnh được
adjustable combination pliers -
Kìm kẹp
domineer over., forged tongs, gripping pliers, stapling pliers -
Kìm kẹp chì niêm phong
lead sealing pliers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.