- Từ điển Việt - Anh
Hiệp hội an ninh máy tính quốc gia
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
National computer security association (NCSA)
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp hội an toàn quốc gia
national security association (nsa) -
Hiệp hội API X.400 (các tiêu chuẩn cho chuyển thư điện tử)
x400 api association (xapia) -
Hiệp hội bảo vệ bản quyền Anh Quốc
british copyright protection association (pcba) -
Hiệp hội các chuyên viên nghiên cứu thị trường máy tính quốc tế
international association of computer investigation specialists (iacis) -
Hiệp hội Các đài phát thanh Thương mại và giáo dục quốc gia
national association of business and educational radio (naber) -
Hiệp hội các dịch vụ viễn thông Châu Âu
european telecommunications services association (etsa) -
Hiệp hội các hãng sản xuất thiết bị vô tuyến, điện tử, truyền hình
radio electronics television manufacturers association (retma) -
Hiệp hội các kỹ sư cáp cách điện
insulated cable engineers association (icea) -
Hiệp hội các ngân hàng Hoa Kỳ
american bankers association (aba) -
Hiệp hội các ngành công nghiệp thông tin quốc tế
international communications industries association (icia) -
Hiệp hội các nhà cung cấp dịch vụ Internet
internet service providers association (ispa) -
Hiệp hội các Nhà cung cấp giải pháp Microsoft
association of microsoft solutions providers (amsp) -
Hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu
association of european public telecommunications network operators (etno) -
Hiệp hội các nhà khai thác nhắn tin tại Anh
uk paging operators association (ukpoa) -
Hiệp hội các nhà khai thác tổng đài quốc gia
national exchange carriers association (neca) -
Hiệp hội các nhà quản lý phổ tần quốc gia
national spectrum managers association (nsma) -
Sản xuất kết hợp với máy tính
computer integrated manufacturing (cim) -
Hiệp hội các nhà quản lý viễn thông (Anh)
telecommunications managers association (uk) (tma) -
Hiệp hội các nhà sản xuất Điện quốc gia (Hoa kỳ)
national electric manufacturers association (usa) (neam) -
Hiệp hội các nhà xuất bản phần mềm
software publishers association (spa)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.